Có 2 kết quả:

愛好者 ài hào zhě ㄚㄧˋ ㄏㄠˋ ㄓㄜˇ爱好者 ài hào zhě ㄚㄧˋ ㄏㄠˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lover (of art, sports etc)
(2) amateur
(3) enthusiast
(4) fan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lover (of art, sports etc)
(2) amateur
(3) enthusiast
(4) fan

Bình luận 0